梓
[Tử]
あずさ
し
アズサ
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 28000
Độ phổ biến từ: Top 28000
Danh từ chung
⚠️Thường chỉ viết bằng kana
cây bạch dương Nhật Bản
🔗 夜糞峰榛
Danh từ chung
cây catalpa vàng
🔗 キササゲ
Danh từ chung
cây mallotus Nhật Bản
🔗 赤芽柏
Danh từ chung
khối in
Danh từ chung
⚠️Từ viết tắt
cung catalpa
🔗 梓弓
Danh từ chung
⚠️Từ viết tắt
catalpa trung bình
🔗 梓巫女