証
[Chứng]
証し [Chứng]
証し [Chứng]
あかし
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 19000
Độ phổ biến từ: Top 19000
Danh từ chung
bằng chứng; dấu hiệu
JP: しかし、あなた方は私たちの証を受け入れません。
VI: Tuy nhiên, các bạn không chấp nhận chứng cứ của chúng tôi.
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
Lĩnh vực: Thiên chúa giáo
📝 thường là 証し
làm chứng; lời khai