• Hán Tự:
  • Hán Việt: Yến
  • Âm On: アン
  • Âm Kun: おそ.い
  • Bộ Thủ: 日 (Nhật)
  • Số Nét: 10
  • JLPT: 1
  • Lớp Học: 9
Hiển thị cách viết

Giải thích:

晏 là chữ hình thanh: bộ 日 (mặt trời, gợi ý nghĩa liên quan đến ánh sáng) và phần 安 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “yên tĩnh, bình yên”. Về sau dùng để chỉ sự yên bình, tĩnh lặng.