• Hán Tự:
  • Hán Việt: Ngang
  • Âm On: コウ ゴウ
  • Âm Kun: あ.がる; たか.い; たか.ぶる
  • Bộ Thủ: 日 (Nhật)
  • Số Nét: 8
  • JLPT: 1
  • Lớp Học: 9
  • Nanori: あき; あきら; たか; たかし; のぼる
Hiển thị cách viết

Giải thích:

昂 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 日 (mặt trời, gợi ý nghĩa), bên phải là phần 卬 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “ngẩng cao, kiêu hãnh”. Về sau dùng để chỉ sự tự hào, kiêu ngạo.