寵愛昂じて尼にする
[Sủng Ái Ngang Ni]
寵愛こうじて尼にする [Sủng Ái Ni]
寵愛こうじて尼にする [Sủng Ái Ni]
ちょうあいこうじてあまにする
Cụm từ, thành ngữĐộng từ suru (bao gồm)
⚠️Từ hiếm
yêu con quá mức
yêu con gái đến mức bắt làm ni cô