• Hán Tự:
  • Hán Việt: Kỳ
  • Âm On:
  • Âm Kun:
  • Bộ Thủ: 木 (Mộc)
  • Số Nét: 12
  • JLPT: 1
  • Phổ Biến: 1311
  • Lớp Học: 8
Hiển thị cách viết

Giải thích:

棋 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 木 (gỗ, gợi ý), bên phải là phần 其 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “cờ, trò chơi cờ”. Về sau dùng để chỉ các loại trò chơi cờ.