将棋盤 [Tương Kỳ Bàn]
しょうぎばん

Danh từ chung

bàn cờ shogi

🔗 将棋・しょうぎ

Hán tự

Tương lãnh đạo; chỉ huy
Kỳ cờ vây; cờ tướng
Bàn khay; bát nông; đĩa; thùng; bảng; đĩa nhạc