Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
将棋指し
[Tương Kỳ Chỉ]
しょうぎさし
🔊
Danh từ chung
người chơi shogi
Hán tự
将
Tương
lãnh đạo; chỉ huy
棋
Kỳ
cờ vây; cờ tướng
指
Chỉ
ngón tay; chỉ