将棋指し [Tương Kỳ Chỉ]
しょうぎさし

Danh từ chung

người chơi shogi

Hán tự

Tương lãnh đạo; chỉ huy
Kỳ cờ vây; cờ tướng
Chỉ ngón tay; chỉ