• Hán Tự:
  • Hán Việt: Đàn
  • Âm On: ダン タン
  • Âm Kun: まゆみ
  • Bộ Thủ: 木 (Mộc)
  • Số Nét: 17
  • JLPT: 1
  • Phổ Biến: 2291
  • Lớp Học: 9
Hiển thị cách viết

Giải thích:

檀 là chữ hình thanh: bộ 木 (cây, gợi ý nghĩa liên quan đến gỗ) và phần 亶 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “gỗ đàn hương”. Về sau dùng để chỉ các loại gỗ quý.