Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
檀越
[Đàn Việt]
だんおつ
🔊
Danh từ chung
người cúng dường
Hán tự
檀
Đàn
gỗ tuyết tùng; gỗ đàn hương; cây thoi
越
Việt
vượt qua; băng qua; di chuyển đến; vượt quá; Việt Nam