檀越 [Đàn Việt]
だんおつ

Danh từ chung

người cúng dường

Hán tự

Đàn gỗ tuyết tùng; gỗ đàn hương; cây thoi
Việt vượt qua; băng qua; di chuyển đến; vượt quá; Việt Nam