檀那寺 [Đàn Na Tự]
旦那寺 [Đán Na Tự]
だんなでら

Danh từ chung

chùa gia đình

🔗 菩提寺

Hán tự

Đàn gỗ tuyết tùng; gỗ đàn hương; cây thoi
Na gì?
Tự chùa
Đán bình minh; sáng sớm; buổi sáng