檀尻
[Đàn Khào]
楽車 [Nhạc Xa]
山車 [Sơn Xa]
地車 [Địa Xa]
楽車 [Nhạc Xa]
山車 [Sơn Xa]
地車 [Địa Xa]
だんじり
だんぢり
Danh từ chung
⚠️Thường chỉ viết bằng kana
🗣️ Phương ngữ Kansai
kiệu trang trí trong lễ hội
🔗 山車・だし