• Hán Tự:
  • Hán Việt: Chanh
  • Âm Kun: まさ; まさめ; まさき
  • Bộ Thủ: 木 (Mộc)
  • Số Nét: 9
  • JLPT: 1
  • Lớp Học: 9
Hiển thị cách viết

Giải thích:

柾 là chữ hình thanh: bộ 木 (cây, gợi ý về chất liệu) và thanh phù 正 (gợi âm). Nghĩa gốc: “cây thẳng”. Về sau dùng để chỉ sự ngay thẳng, chính trực.