• Hán Tự:
  • Hán Việt: Tinh
  • Âm On: ショウ
  • Bộ Thủ: 日 (Nhật)
  • Số Nét: 12
  • JLPT: 1
  • Phổ Biến: 1613
  • Lớp Học: 8
  • Nanori: あ; あき; あきら; ひかり; まさ
Hiển thị cách viết

Giải thích:

晶 là chữ hội ý: gồm ba chữ 日 (mặt trời) ghép lại, gợi ý về sự sáng lấp lánh. Nghĩa gốc: “sáng lấp lánh, trong suốt”. Về sau dùng để chỉ sự trong sáng hoặc tinh khiết.