液晶 [Dịch Tinh]

えきしょう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 10000

Danh từ chung

tinh thể lỏng

JP: 液晶えきしょう画面がめんは、にくいなぁ。

VI: Màn hình LCD này khó nhìn quá.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

そもそも何故なぜわたしものだけ液晶えきしょうせんはいっていたのか。
Tại sao chỉ có đồ của tôi là bị vạch trên màn hình LCD?
大学だいがく時代じだい友達ともだちがもう使つかっていないというのでKindleをくれた。DXという画面がめんおおきいモデルだ。操作そうさせいくないが、画面がめんかんしてはなるほどいいもんだ。いままではそうにならなかったが、もはや普通ふつう液晶えきしょう画面がめんものむのがつらからだになってしまった。
Một người bạn thời đại học đã cho tôi một cái Kindle vì cậu ta không còn dùng nó nữa. Đó là một cái Kindle mẫu DX có màn hình to. Nó không dễ thao tác cho lắm, nhưng màn hình của nó quả thực rất ổn. Từ trước đến nay tôi không để tâm cho lắm, nhưng bây giờ việc đọc trên một cái màn hình LCD bình thường đã trở nên khó khăn đối với tôi.

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 液晶 (えきしょう)
  • Loại từ: Danh từ
  • Lĩnh vực: Vật lý, Hóa học vật liệu, Điện tử tiêu dùng
  • Các dạng thường gặp: 液晶ディスプレイ(LCD), 液晶パネル, 液晶テレビ, 液晶画面, 液晶分子, 液晶相
  • Ví trí ngữ pháp: Thường đứng trước danh từ khác để tạo cụm danh từ kỹ thuật (液晶+名詞)

2. Ý nghĩa chính

- Nghĩa gốc khoa học: 液晶 là “chất lỏng kết tinh” – một trạng thái vật chất trung gian giữa chất lỏng và tinh thể, có trật tự định hướng như tinh thể nhưng chảy như chất lỏng.
- Nghĩa mở rộng trong đời sống: chỉ công nghệ và thiết bị dùng chất lỏng kết tinh, đặc biệt là màn hình LCD (液晶ディスプレイ).

3. Phân biệt

  • 液体 (chất lỏng) vs 結晶 (tinh thể): 液晶 nằm giữa hai trạng thái này, có tính trật tự định hướng.
  • 液晶(LCD) vs 有機EL(OLED): LCD dùng đèn nền và tinh thể lỏng điều khiển ánh sáng; OLED tự phát sáng, cho độ tương phản cao hơn.
  • Trong cách nói đời thường, “液晶” thường viết tắt cho “液晶ディスプレイ/液晶テレビ”. Nếu chỉ nói về vật liệu, nên thêm ngữ cảnh “液晶分子/液晶相”.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Trong kỹ thuật: mô tả đặc tính, cơ chế hiển thị, cấu trúc tấm nền (TN, IPS, VA).
  • Trong đời sống: mô tả thiết bị hiển thị (液晶テレビを買う, 液晶画面が割れた).
  • Cụm từ hay dùng: 液晶パネル, 液晶バックライト, 液晶の視野角, 液晶の応答速度.
  • Sắc thái: trung tính, kỹ thuật; trong quảng cáo thường nhấn vào “薄型の液晶テレビ” (tivi LCD mỏng).

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
液体 Liên quan (khái niệm) Chất lỏng Nền tảng để hiểu “chất lỏng kết tinh”.
結晶 Liên quan (khái niệm) Tinh thể So sánh tính trật tự với 液晶.
液晶ディスプレイ(LCD) Dẫn xuất Màn hình tinh thể lỏng Cách dùng phổ biến nhất trong đời sống.
有機EL(OLED) Đối chiếu Màn hình đi-ốt phát quang hữu cơ Công nghệ khác, thường so sánh với LCD.
バックライト Liên quan (bộ phận) Đèn nền Thành phần cần thiết cho LCD.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (Kanji)

  • (えき): chất lỏng, dịch. Bộ: 氵(thủy) + 夜.
  • (しょう): trong suốt, tinh thể, sự lấp lánh. Ba bộ 日 thể hiện sự lấp lánh.
  • Hợp nghĩa: “chất lỏng” + “tinh thể” → chất lỏng có tính tinh thể.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Về công nghệ hiển thị, LCD phổ biến nhờ giá thành và độ sáng cao. Sự khác biệt giữa tấm nền TN/IPS/VA ảnh hưởng đến góc nhìn, độ tương phảntốc độ đáp ứng. Nhiệt độ môi trường cũng làm thay đổi độ nhớt của 液晶, ảnh hưởng thời gian đáp ứng. Trong nghiên cứu vật liệu mềm, nematic, smectic, cholesteric là những pha液晶 quan trọng.

8. Câu ví dụ

  • このスマホは液晶ディスプレイを採用している。
    Chiếc smartphone này dùng màn hình LCD.
  • 液晶テレビの価格が下がってきた。
    Giá tivi LCD đã giảm xuống.
  • 寒い場所では液晶の応答が遅くなることがある。
    Ở nơi lạnh, phản hồi của tinh thể lỏng có thể chậm lại.
  • 新しい液晶パネルは視野角が広い。
    Tấm nền LCD mới có góc nhìn rộng.
  • 研究室で液晶分子の配向を観察する。
    Quan sát sự định hướng của các phân tử tinh thể lỏng trong phòng thí nghiệm.
  • このモニターは液晶の発色が自然だ。
    Màn hình này cho màu sắc LCD tự nhiên.
  • 会議室の液晶プロジェクターが故障した。
    Máy chiếu LCD của phòng họp bị hỏng.
  • 彼は液晶の相転移をテーマに論文を書いた。
    Anh ấy viết luận văn về chuyển pha của tinh thể lỏng.
  • 昔の液晶画面は応答速度が遅かった。
    Màn hình LCD ngày xưa có tốc độ đáp ứng chậm.
  • この時計は反射型液晶を使って省電力だ。
    Chiếc đồng hồ này dùng LCD phản xạ nên tiết kiệm điện.
💡 Giải thích chi tiết về từ 液晶 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?