草入り水晶 [Thảo Nhập Thủy Tinh]
くさいりずいしょう
くさいりすいしょう

Danh từ chung

tinh thể có họa tiết hình lưỡi cỏ

Hán tự

Thảo cỏ; cỏ dại; thảo mộc; đồng cỏ; viết; phác thảo
Nhập vào; chèn
Thủy nước
Tinh lấp lánh