有価証券
[Hữu Giá Chứng Khoán]
ゆうかしょうけん
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 7000
Độ phổ biến từ: Top 7000
Danh từ chung
chứng khoán có giá trị