有価証券 [Hữu Giá Chứng Khoán]

ゆうかしょうけん
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 7000

Danh từ chung

chứng khoán có giá trị

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 有価証券
  • Cách đọc: ゆうかしょうけん
  • Loại từ: Danh từ (thuật ngữ kinh tế – tài chính)
  • Nghĩa ngắn: Chứng khoán có giá; giấy tờ có giá trị tài chính có thể giao dịch
  • Lĩnh vực: Kế toán, tài chính, chứng khoán, pháp luật doanh nghiệp
  • Cụm thường gặp: 短期有価証券・長期有価証券有価証券報告書・有価証券の評価損/評価益・有価証券を保有/売却

2. Ý nghĩa chính

  • Chứng khoán có giá: Tên gọi chung cho các giấy tờ có thể lưu thông, chuyển nhượng và có giá trị tiền tệ, như cổ phiếu, trái phiếu, chứng chỉ quỹ…
  • Trong pháp luật Nhật: những loại nêu trong Luật các công cụ tài chính và hối đoái, dùng cho công bố thông tin, kế toán, thuế.

3. Phân biệt

  • 証券 (しょうけん): “chứng khoán” nói chung. 有価証券 nhấn mạnh “có giá trị” và là thuật ngữ pháp lý/kế toán.
  • 有価証券報告書: “Báo cáo chứng khoán có giá” (Annual Securities Report) doanh nghiệp niêm yết phải nộp; không nhầm với “決算短信” (bản tin kết quả kinh doanh).
  • 短期/長期有価証券: phân loại theo thời gian nắm giữ kế toán (< 1 năm / ≥ 1 năm).

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Đi cùng động từ: 保有する (nắm giữ), 取得する (mua/nhận), 売却する (bán), 評価する (đánh giá), 計上する (hạch toán).
  • Trong báo cáo tài chính: 「流動資産の有価証券」「投資その他の資産の有価証券」.
  • Trong công bố thông tin: 「有価証券報告書を提出する」.
  • Sắc thái: trang trọng, chuyên ngành; hiếm dùng trong hội thoại đời thường ngoài bối cảnh tài chính.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
証券 Liên quan/khái quát Chứng khoán Tổng quát hơn, không nhấn “có giá”.
株式 Thuộc loại Cổ phiếu Một loại của 有価証券.
社債 Thuộc loại Trái phiếu doanh nghiệp Thuộc 有価証券.
投資信託受益証券 Thuộc loại Chứng chỉ quỹ Thuộc 有価証券 theo luật.
短期/長期有価証券 Biến thể kế toán Chứng khoán ngắn/ dài hạn Phân loại theo kỳ hạn nắm giữ.
現金同等物 Liên quan Tương đương tiền Khác bản chất, nhưng gần trong thanh khoản.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • : có, hữu.
  • : giá, giá trị.
  • : chứng, chứng minh.
  • : phiếu, vé, giấy tờ.
  • Tổng hợp: “giấy tờ chứng minh có giá trị” → 有価証券.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi học 有価証券, hãy gắn với bối cảnh báo cáo tài chính và pháp luật. Trong thực tế, phạm vi “có giá” do luật định; không phải mọi giấy tờ chuyển nhượng đều là 有価証券. Về kế toán, lưu ý đánh giá theo giá gốc, giá trị hợp lý, và ghi nhận lãi/lỗ đánh giá tuỳ phân loại (売買目的、満期保有、その他). Đọc tiêu đề mục trên B/S sẽ giúp bạn nhận ra cụm này xuất hiện rất thường xuyên.

8. Câu ví dụ

  • 当社は短期有価証券を100万円分保有している。
    Công ty chúng tôi đang nắm giữ chứng khoán ngắn hạn trị giá 1 triệu yên.
  • 有価証券報告書を期日までに提出しました。
    Đã nộp báo cáo chứng khoán có giá đúng hạn.
  • 決算で有価証券の評価損を計上した。
    Trong quyết toán đã hạch toán lỗ đánh giá chứng khoán.
  • 余剰資金で有価証券を取得する方針だ。
    Chủ trương là mua chứng khoán bằng nguồn tiền dư.
  • 長期有価証券の売却益が増加した。
    Lợi nhuận bán chứng khoán dài hạn đã tăng.
  • 監査人は有価証券の実在性を確認した。
    Kiểm toán viên đã xác nhận tính hiện hữu của chứng khoán.
  • 流動資産には現金及び有価証券が含まれる。
    Tài sản ngắn hạn bao gồm tiền và chứng khoán.
  • 投資家向けに有価証券のリスクを開示する。
    Công bố rủi ro của chứng khoán cho nhà đầu tư.
  • 市場価格の下落で保有有価証券が目減りした。
    Do giá thị trường giảm nên chứng khoán nắm giữ bị hao hụt giá trị.
  • 法令に基づき有価証券の範囲が定められている。
    Phạm vi chứng khoán có giá được quy định theo pháp luật.
💡 Giải thích chi tiết về từ 有価証券 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?