• Hán Tự:
  • Hán Việt: Lịch
  • Âm On: レキ リャク
  • Âm Kun: こよみ
  • Bộ Thủ: 日 (Nhật) 厂 (Hán)
  • Số Nét: 14
  • JLPT: 1
  • Phổ Biến: 1765
  • Lớp Học: 8
Hiển thị cách viết

Giải thích:

暦 là chữ hình thanh: bộ 日 (mặt trời, gợi ý nghĩa liên quan đến thời gian) và chữ 歷 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “lịch, niên lịch”. Về sau dùng để chỉ các loại lịch, hệ thống đo thời gian.