暦月 [Lịch Nguyệt]
れきげつ

Danh từ chung

tháng dương lịch

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

マヤれきには、19のつきがあります。
Lịch Maya có 19 tháng.
ユリウスれきで、今日きょうなにつきなんにち
Theo lịch Julius, hôm nay là ngày mấy tháng mấy?

Hán tự

Lịch lịch; niên giám
Nguyệt tháng; mặt trăng

Từ liên quan đến 暦月