月
[Nguyệt]
つき
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Danh từ chung
Mặt Trăng
JP: 宇宙船は月を回る軌道を外れている。
VI: Tàu vũ trụ đã lệch khỏi quỹ đạo quanh mặt trăng.
Danh từ chung
tháng
JP: 彼は月に30万円稼ぐ。
VI: Anh ấy kiếm được 300.000 yên một tháng.
Danh từ chung
ánh trăng
Danh từ chung
mặt trăng; vệ tinh tự nhiên
🔗 衛星