太陰 [Thái Âm]
たいいん

Danh từ chung

Mặt Trăng

🔗 太陽

Danh từ chung

thái âm

🔗 小陰

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

太陰たいいんつきはカレンダーのひとつきよりみじかい。
Tháng âm lịch ngắn hơn một tháng dương lịch.

Hán tự

Thái mập; dày; to
Âm bóng tối; âm

Từ liên quan đến 太陰