月輪 [Nguyệt Luân]
げつりん
がつりん
がちりん

Danh từ chung

trăng tròn; trăng khi tròn

Hán tự

Nguyệt tháng; mặt trăng
Luân bánh xe; vòng; vòng tròn; liên kết; vòng lặp; đơn vị đếm cho bánh xe và hoa

Từ liên quan đến 月輪