月桂
[Nguyệt Quế]
げっけい
Danh từ chung
⚠️Từ viết tắt
cây nguyệt quế
🔗 月桂樹
Danh từ chung
mặt trăng; ánh trăng
Danh từ chung
📝 nghĩa gốc
cây katsura trên mặt trăng (trong truyền thuyết Trung Quốc)