暦
[Lịch]
こよみ
れき
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 13000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 13000
Danh từ chungHậu tố
📝 れき khi là hậu tố
lịch; niên giám
🔗 カレンダー
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
マヤ暦には、19の月があります。
Lịch Maya có 19 tháng.
ユリウス暦で、今日は何月何日?
Theo lịch Julius, hôm nay là ngày mấy tháng mấy?