カレンダー
カレンダ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)

Danh từ chung

lịch

JP: ととのえられたちょうつくえ、いくつかのパイプ椅子いすかべ掲示板けいじばんにはカレンダーとプリントすうまいられている。

VI: Chiếc bàn dài được sắp xếp gọn gàng, một số ghế ống, và trên bảng thông báo trên tường được gắn kèm lịch và vài tờ giấy in.

Danh từ chung

máy cán

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

カレンダーはどこ?
Lịch ở đâu vậy?
カレンダーはある?
Có lịch không?
カレンダーはありますか?
Có lịch không?
カレンダーをてみろよ。
Hãy nhìn vào lịch xem.
かれはカレンダーをめくった。
Anh ấy đã lật trang lịch.
わたしはカレンダーにメモする。
Tôi sẽ ghi chú vào lịch.
わたしかべにカレンダーをける。
Tôi treo lịch trên tường.
かべにカレンダーをけといたよ。
Tôi đã treo lịch lên tường rồi.
このカレンダーはどこにかけましょうか。
Nên treo cái lịch này ở đâu?
太陰たいいんつきはカレンダーのひとつきよりみじかい。
Tháng âm lịch ngắn hơn một tháng dương lịch.

Từ liên quan đến カレンダー