剥し暦 [Bóc Lịch]
剥がし暦 [Bóc Lịch]
剝し暦 [剝 Lịch]
剝がし暦 [剝 Lịch]
はがしごよみ

Danh từ chung

⚠️Từ hiếm

lịch xé tờ

🔗 日めくり

Hán tự

Bóc bong ra; bóc; phai màu; đổi màu
Lịch lịch; niên giám
bong ra; lột; phai màu; đổi màu