Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
暦術
[Lịch Thuật]
れきじゅつ
🔊
Danh từ chung
quy tắc làm lịch
Hán tự
暦
Lịch
lịch; niên giám
術
Thuật
kỹ thuật; thủ thuật