• Hán Tự:
  • Hán Việt: Vượng
  • Âm On: オウ
  • Âm Kun: さかん
  • Bộ Thủ: 日 (Nhật)
  • Số Nét: 8
  • JLPT: 1
  • Phổ Biến: 2342
  • Lớp Học: 8
Hiển thị cách viết

Giải thích:

旺 là chữ hình thanh: bộ 日 (mặt trời, gợi ý nghĩa sáng) và thanh phù 王 (gợi âm). Nghĩa gốc: “sáng, rực rỡ”.