士気旺盛 [Sĩ Khí Vượng Thịnh]
しきおうせい

Danh từ chungTính từ đuôi na

tinh thần cao

Hán tự

quý ông; học giả
Khí tinh thần; không khí
Vượng thịnh vượng; thành công; đẹp; mạnh mẽ
Thịnh phát đạt; giao phối