好奇心旺盛 [Hảo Kì Tâm Vượng Thịnh]
こうきしんおうせい

Tính từ đuôi naDanh từ chung

tràn đầy tò mò

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

本当ほんとう好奇こうきしん旺盛おうせいだよね?
Thật là tò mò phải không?
イルカは好奇こうきしん旺盛おうせいである。
Cá heo rất tò mò.
きみ好奇こうきしん旺盛おうせいだね。
Cậu thật tò mò nhỉ.
トムは好奇こうきしん旺盛おうせいだ。
Tom rất tò mò.
ちいさな子供こども好奇こうきしん旺盛おうせいです。
Trẻ nhỏ rất tò mò.
どもは好奇こうきしん旺盛おうせいなのです。
Trẻ em rất tò mò.
わたし好奇こうきしん旺盛おうせいなのです。
Tôi là người rất tò mò.
そのちいさな子供こどもたちは、とても好奇こうきしん旺盛おうせいだった。
Những đứa trẻ nhỏ đó rất tò mò.
好奇こうきしん旺盛おうせいなのは大変たいへん結構けっこうなことである。
Tính tò mò là điều tuyệt vời.
好奇こうきしんがお旺盛おうせいなのは大変たいへん結構けっこうなことである。
Sự tò mò mạnh mẽ là điều tuyệt vời.

Hán tự

Hảo thích; dễ chịu; thích cái gì đó
kỳ lạ
Tâm trái tim; tâm trí
Vượng thịnh vượng; thành công; đẹp; mạnh mẽ
Thịnh phát đạt; giao phối