元気旺盛 [Nguyên Khí Vượng Thịnh]
げんきおうせい

Danh từ chungTính từ đuôi na

tràn đầy sức sống

Hán tự

Nguyên khởi đầu; thời gian trước; nguồn gốc
Khí tinh thần; không khí
Vượng thịnh vượng; thành công; đẹp; mạnh mẽ
Thịnh phát đạt; giao phối