• Hán Tự:
  • Hán Việt: Ngô Ngộ
  • Âm On:
  • Âm Kun: あおぎり
  • Bộ Thủ: 木 (Mộc)
  • Số Nét: 11
  • JLPT: 1
  • Lớp Học: 9
Hiển thị cách viết

Giải thích:

梧 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 木 (cây, gợi ý về thực vật), bên phải là phần 吾 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “cây ngô đồng”. Về sau dùng để chỉ loại cây này.