• Hán Tự:
  • Hán Việt:
  • Âm On: ジャ
  • Âm Kun: へび
  • Bộ Thủ: 虫 (Trùng)
  • Số Nét: 11
  • JLPT: 1
  • Phổ Biến: 1721
  • Lớp Học: 8
  • Nanori: あぶ; み
Hiển thị cách viết

Giải thích:

蛇 là chữ hình thanh: bộ 虫 (côn trùng, gợi ý nghĩa) và phần 它 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “con rắn”. Về sau dùng để chỉ loài bò sát không chân.