蛇腹 [Xà Phúc]
じゃばら

Danh từ chung

ống bễ

Danh từ chung

Lĩnh vực: Kiến trúc

gờ tường

Danh từ chung

dải băng hình sóng

Danh từ chung

hình xếp li

Hán tự

rắn
Phúc bụng; dạ dày