蛇の目 [Xà Mục]
じゃのめ
ジャノメ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 14000

Danh từ chung

họa tiết mắt bò

Danh từ chung

⚠️Từ viết tắt

ô có họa tiết mắt bò

🔗 蛇の目傘

Hán tự

rắn
Mục mắt; nhìn; kinh nghiệm

Từ liên quan đến 蛇の目