1. Thông tin cơ bản
- Từ: 蛇の目
- Cách đọc: じゃのめ
- Từ loại: Danh từ
- Nghĩa khái quát: “mắt rắn”; hoa văn vòng tròn đồng tâm như con ngươi rắn; tâm bia/hoa văn đích
- Lĩnh vực: văn hóa dân gian, họa tiết, đồ thủ công, sinh học (hoa văn “eye-spot”)
- Cụm thường gặp: 蛇の目傘・蛇の目模様・蛇の目蝶
2. Ý nghĩa chính
蛇の目 chỉ hoa văn tròn đồng tâm gợi hình “mắt rắn”. Xuất hiện trên 蛇の目傘 (ô giấy truyền thống có vòng tròn), trên đích bắn/đồ trang trí, và làm tên nhóm bướm có đốm “mắt” trên cánh (蛇の目蝶).
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 的(まと): “cái đích/target”; có thể có hoa văn 蛇の目, nhưng “的” là vật, còn 蛇の目 là kiểu hoa văn.
- 水玉(みずたま): chấm bi; không nhất thiết đồng tâm. 蛇の目 nhấn vào vòng tròn đồng tâm.
- 目玉模様: họa tiết “mắt”; khái quát hơn. 蛇の目 là ẩn dụ cụ thể theo “mắt rắn”.
- 蛇の目傘: loại ô giấy có vòng tròn đồng tâm đặc trưng; là sản phẩm cụ thể, không phải mọi ô giấy đều là 蛇の目傘.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Mô tả hoa văn: 蛇の目模様の皿/蛇の目のデザイン.
- Đồ truyền thống: 蛇の目傘 thường thấy trong kịch, lễ hội, du lịch văn hóa.
- Sinh học: 蛇の目蝶 chỉ nhóm bướm có “mắt giả” trên cánh.
- So sánh ẩn dụ: 蛇の目のような水紋 (gợn nước như mắt rắn).
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 蛇の目傘 |
Liên quan |
ô giấy “mắt rắn” |
Ô có vòng tròn đồng tâm đặc trưng. |
| 蛇の目模様 |
Đồng nghĩa gần |
hoa văn “mắt rắn” |
Nhấn vào kiểu mẫu đồng tâm. |
| 的(まと) |
Liên quan |
cái đích |
Thường vẽ vòng tròn đồng tâm kiểu 蛇の目. |
| 水玉 |
Phân biệt |
họa tiết chấm bi |
Không yêu cầu đồng tâm. |
| 無地 |
Đối hướng |
trơn, không họa tiết |
Ngược với họa tiết 蛇の目. |
| 蛇の目蝶 |
Liên quan |
bướm “mắt rắn” |
Bướm có đốm mắt trên cánh (eye-spot). |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- 蛇 (ジャ/ダ/へび): con rắn.
- 目 (モク/め): mắt.
- の: trợ từ sở hữu trong tiếng Nhật, liên kết “rắn” với “mắt”.
- Cấu tạo: 蛇(rắn)+ の + 目(mắt) → hình ảnh ẩn dụ cho hoa văn đồng tâm.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Tên thương hiệu máy khâu “ジャノメ(蛇の目)” cũng bắt nguồn từ tấm kim loại quanh lỗ suốt có hoa văn tròn như 蛇の目. Khi mô tả pattern, dùng “蛇の目模様” sẽ tự nhiên hơn “蛇の目柄” trong ngữ cảnh truyền thống. Trong mỹ thuật, họa tiết đồng tâm này gợi cảm giác tập trung, tâm điểm.
8. Câu ví dụ
- 舞台で職人が蛇の目傘をさして登場した。
Trên sân khấu, nghệ nhân xuất hiện với chiếc ô mắt rắn.
- この皿は蛇の目模様が美しい。
Chiếc đĩa này có họa tiết mắt rắn rất đẹp.
- 雨粒が作る水紋が蛇の目のように広がる。
Gợn nước do hạt mưa tạo ra lan rộng như mắt rắn.
- 的には蛇の目が描かれている。
Trên đích bắn có vẽ hoa văn đồng tâm.
- 彼女は蛇の目傘のコーディネートが好きだ。
Cô ấy thích phối đồ với ô mắt rắn.
- 庭の石に蛇の目の模様が現れた。
Trên hòn đá trong vườn xuất hiện hoa văn mắt rắn.
- この布は蛇の目ではなく水玉模様だ。
Tấm vải này không phải mắt rắn mà là chấm bi.
- 博物館で蛇の目蝶の標本を見た。
Tôi đã xem tiêu bản bướm mắt rắn ở bảo tàng.
- ロゴの中心に蛇の目をモチーフとして入れた。
Đưa motif mắt rắn vào trung tâm logo.
- 照明が円形に重なり蛇の目のように見える。
Ánh đèn chồng thành vòng tròn trông như mắt rắn.