こうもり傘
[Tản]
蝙蝠傘 [Biển Bức Tản]
コウモリ傘 [Tản]
蝙蝠傘 [Biển Bức Tản]
コウモリ傘 [Tản]
こうもりがさ
– コウモリ傘
コウモリがさ
– コウモリ傘
Danh từ chung
ô