Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
アンブレラ
🔊
Danh từ chung
ô dù
Từ liên quan đến アンブレラ
こうもり傘
こうもりがさ
ô
コウモリ傘
こうもりがさ
ô
傘
かさ
ô
洋傘
ようがさ
ô dù
蛇の目
じゃのめ
họa tiết mắt bò
蝙蝠
こうもり
dơi
蝙蝠傘
こうもりがさ
ô
雨がさ
あまがさ
ô (dù)
雨傘
あまがさ
ô (dù)
Xem thêm