蛇行 [Xà Hành]

だこう
じゃこう
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 28000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

uốn khúc; ngoằn ngoèo

Hán tự

Từ liên quan đến 蛇行