迂曲 [Vu Khúc]
紆曲 [U Khúc]
うきょく
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
quanh co; uốn khúc
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
quanh co; uốn khúc