迂曲 [Vu Khúc]
紆曲 [U Khúc]
うきょく

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

quanh co; uốn khúc

Hán tự

Vu đường vòng
Khúc uốn cong; nhạc; giai điệu; sáng tác; niềm vui; bất công; lỗi; đường cong; cong; ngang bướng; nghiêng
U cúi mình

Từ liên quan đến 迂曲