くねくね
クネクネ
ぐねぐね
グネグネ
Trạng từTrạng từ đi kèm trợ từ “to”Danh từ hoặc phân từ đi kèm suru
⚠️Từ tượng thanh / tượng hình
uốn lượn; quanh co; uốn éo; lắc lư; vẫy; xoắn và quay
JP: 道はくねくねと畑の中を走っていた。
VI: Con đường uốn lượn qua cánh đồng.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
畑の中にくねくねと道が走っていた。
Có một con đường uốn lượn giữa cánh đồng.