うねうね
ウネウネ
Trạng từTrạng từ đi kèm trợ từ “to”Danh từ hoặc phân từ đi kèm suru
⚠️Từ tượng thanh / tượng hình
uốn lượn; quanh co
JP: さっきからやたらウネウネした道を進んでいる。
VI: Từ nãy giờ chúng ta đang đi trên một con đường uốn lượn.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
雨の日は髪の毛がうねうねするから、嫌。
Tôi ghét ngày mưa vì tóc tôi bị xoăn.