波打つ [Ba Đả]
波うつ [Ba]
なみうつ
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 45000

Động từ Godan - đuôi “tsu”Tự động từ

vỗ vào (sóng); cuộn sóng

Động từ Godan - đuôi “tsu”Tự động từ

gợn sóng; đập (tim); nhấp nhô

JP: 彼女かのじょむね波打なみうたせた。

VI: Cô ấy đã làm ngực mình rung động.

Hán tự

Ba sóng; Ba Lan
Đả đánh; đập; gõ; đập; tá

Từ liên quan đến 波打つ