波立つ [Ba Lập]
なみだつ

Động từ Godan - đuôi “tsu”Tự động từ

gợn sóng; nổi sóng; dâng cao

JP: ボートは波立なみだみずうえうごいた。

VI: Con thuyền lắc lư trên mặt nước gợn sóng.

Động từ Godan - đuôi “tsu”Tự động từ

vẫy (trong gió); đập nhanh (tim)

Động từ Godan - đuôi “tsu”Tự động từ

hỗn loạn; bất hòa; gặp rắc rối

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

突然とつぜんかぜいけ表面ひょうめん波立なみだった。
Bỗng nhiên cơn gió làm mặt hồ gợn sóng.
てんうみくも波立なみだつきふねぼしはやしこもみるゆ。
Trên biển trời, sóng mây dâng lên, thuyền trăng lướt qua, ẩn mình giữa rừng sao.

Hán tự

Ba sóng; Ba Lan
Lập đứng lên; mọc lên; dựng lên; dựng đứng

Từ liên quan đến 波立つ