うねる
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)

Động từ Godan - đuôi “ru”Tự động từ

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

uốn lượn (đường, sông, v.v.); quanh co; xoắn; uốn khúc

JP: かわはうねるように平野へいやながれている。

VI: Dòng sông uốn lượn qua thung lũng.

Động từ Godan - đuôi “ru”Tự động từ

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

gợn sóng; dâng lên; phồng lên; cuộn lên; dâng trào

Từ liên quan đến 畝る