Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
七曲がり
[Thất Khúc]
ななまがり
🔊
Danh từ chung
đường xoắn ốc
Hán tự
七
Thất
bảy
曲
Khúc
uốn cong; nhạc; giai điệu; sáng tác; niềm vui; bất công; lỗi; đường cong; cong; ngang bướng; nghiêng
Từ liên quan đến 七曲がり
うねうね
uốn lượn; quanh co
くねくね
uốn lượn; quanh co; uốn éo; lắc lư; vẫy; xoắn và quay
くねる
uốn cong lỏng lẻo qua lại; uốn éo; cong vẹo
曲がりくねる
まがりくねる
uốn cong nhiều lần; ngoằn ngoèo
曲りくねる
まがりくねる
uốn cong nhiều lần; ngoằn ngoèo
曲折
きょくせつ
uốn cong; quanh co; uốn lượn; ngoằn ngoèo
紆曲
うきょく
quanh co; uốn khúc
蛇行
だこう
uốn khúc; ngoằn ngoèo