七曲がり [Thất Khúc]
ななまがり

Danh từ chung

đường xoắn ốc

Hán tự

Thất bảy
Khúc uốn cong; nhạc; giai điệu; sáng tác; niềm vui; bất công; lỗi; đường cong; cong; ngang bướng; nghiêng

Từ liên quan đến 七曲がり