大蛇 [Đại Xà]
だいじゃ
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 32000

Danh từ chung

rắn lớn; mãng xà

JP: かわいてぼそぼそになったパンをかみながらのやまたびで、大蛇だいじゃにあった。

VI: Trên đường đi bộ trên núi, tôi đã gặp một con rắn trong khi nhai miếng bánh mì khô cứng.

Hán tự

Đại lớn; to
rắn

Từ liên quan đến 大蛇