Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
神蛇
[Thần Xà]
しんじゃ
🔊
Danh từ chung
rắn thiêng
Hán tự
神
Thần
thần; tâm hồn
蛇
Xà
rắn