蛇口 [Xà Khẩu]
じゃぐち
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 24000

Danh từ chung

vòi nước

JP: この蛇口じゃぐち使つかえません。故障こしょうしています。

VI: Vòi nước này không dùng được. Nó đã hỏng.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

蛇口じゃぐちからみずれていますよ。
Nước đang rò rỉ từ vòi.
みずこわれた蛇口じゃぐちからした。
Nước bắn ra từ vòi bị hỏng.
水道すいどう蛇口じゃぐちこわれていて使つかえなかった。
Vòi nước bị hỏng và không thể sử dụng.
蛇口じゃぐちみずれしてるんです。
Vòi nước đang bị rò rỉ.
みず蛇口じゃぐちからシンクへとながれゆく。
Nước chảy từ vòi vào bồn rửa.
水道すいどう蛇口じゃぐちからみずがポタポタちてたよ。
Nước đang rỉ từ vòi nước.
台所だいどころ蛇口じゃぐちからみずがポタポタとちている。
Vòi nước trong bếp đang nhỏ giọt.
蛇口じゃぐちからながしのなかへとみずながれいてる。
Nước đang chảy từ vòi vào bồn rửa.
ドキュメントをフランスやくすのにフランス母国ぼこくとしないひとたのむのは、みずれする蛇口じゃぐち修理しゅうり大工だいくたのむようなものだよ。
Nhờ người không phải người bản xứ tiếng Pháp dịch tài liệu giống như nhờ thợ mộc sửa vòi nước rò rỉ.
文書ぶんしょをフランス翻訳ほんやくするためにフランス母国ぼこくとしないひとやとうのは、みずれる蛇口じゃぐち修理しゅうりするために大工だいくやとうのにている。
Thuê người không phải người bản xứ tiếng Pháp để dịch tài liệu giống như thuê thợ mộc sửa vòi nước rò rỉ.

Hán tự

rắn
Khẩu miệng

Từ liên quan đến 蛇口