Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
活栓
[Hoạt Xuyên]
かっせん
🔊
Danh từ chung
van; vòi; khóa nước
Hán tự
活
Hoạt
sống động; hồi sinh
栓
Xuyên
nút; chốt
Từ liên quan đến 活栓
カラン
vòi nước
コック
đầu bếp
栓
せん
nút; nút chai; nút bần
水栓
すいせん
vòi nước; vòi nước máy
水道の栓
すいどうのせん
vòi nước; vòi nước máy
水道栓
すいどうせん
vòi nước; vòi
給水栓
きゅうすいせん
vòi nước
蛇口
じゃぐち
vòi nước