蛇毒 [Xà Độc]
じゃどく
へびどく

Danh từ chung

nọc rắn

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

このへびどくってるからね。
Con rắn này có độc đấy.
しんじるものにはつぎのようなしるしともなう。かれらはわたしによって悪霊あくりょうし、あたらしい言葉ことばかたる。へびをつかみ、また、どくんでもけっしてがいけず、病人びょうにんけばなおる。
Những người tin tưởng sẽ có những dấu hiệu sau: họ sẽ trừ quỷ bằng danh tôi, nói những lời mới, bắt rắn bằng tay, và dù uống nọc độc cũng không hề hấn gì, đặt tay lên người ốm thì người đó sẽ khỏi.
しんじる人々ひとびとにはつぎのようなしるしともないます。すなわち、わたしによって悪霊あくりょうし、あたらしい言葉ことばかたり、へびをもつかみ、たといどくんでもけっしてがいけず、また、病人びょうにんけば病人びょうにんやされます。
Những người tin tưởng sẽ có những dấu hiệu này theo: họ sẽ trừ quỷ bằng danh thánh tôi, nói những lời mới, bắt rắn, và dù uống nọc độc cũng không hề hấn gì, đặt tay lên người ốm thì người đó sẽ được lành.

Hán tự

rắn
Độc độc; virus; nọc độc; vi trùng; hại; tổn thương; ác ý